Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu lớn với EU

Admin
(SHTT) - Sau 5 năm thực thi, EVFTA đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Hiệp định này đã góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế.

Trong khuôn khổ Chương trình Cải cách kinh tế vĩ mô/Tăng trưởng xanh do Bộ Hợp tác kinh tế và phát triển Liên bang Đức tài trợ thông qua Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức GIZ, Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương (CIEM) tổ chức Hội thảo công bố báo cáo “Việt Nam sau 5 năm thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA): Kết quả, yêu cầu và định hướng cải cách”. Các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp, các cơ quan nghiên cứu chính sách và chuyên gia kinh tế quy tu tại hội thảo để trao đổi về kết quả đạt được, khó khăn trong quá trình thực hiện EVFTA, và đề xuất giải pháp nhằm tận dụng tối đa cơ hội từ hiệp định này.

Phát biểu khai mạc hội thảo, Tiến sĩ Đặng Đức Anh, Phó viện trưởng, Viện nghiên cứu quản lý Kinh tế Trung ương nhấn mạnh, EVFTA là một trong những hiệp định thương mại thế hệ mới quan trọng nhất của Việt Nam. Hiệp định này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng tiếp cận thị trường EU, dòng vốn đầu tư từ châu Âu (EU) mà còn tạo điều kiện thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước. Việc thúc đẩy EVFTA có hiệu lực từ ngày 1-8-2020 cũng xuất phát từ kỳ vọng Hiệp định này sẽ tạo thêm động lực cho phục hồi kinh tế ở Việt Nam trong bối cảnh khó khăn do dịch Covid-19.

1

Quang cảnh Hội thảo 

Sau 5 năm thực thi, EVFTA đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Hiệp định này đã góp phần mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế. Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế thế giới đang biến động phức tạp hơn, trong đó có những xu hướng mới về bảo hộ thương mại, thương mại và phát triển bền vững, cũng như rủi ro chiến tranh thương mại leo thang ở bình diện toàn cầu. Theo đó, việc đánh giá hiệu quả thực thi EVFTA là cần thiết nhằm đưa ra các định hướng cải cách để tối ưu hóa lợi ích từ hiệp định cũng như đề ra định hướng tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) trong giai đoạn tiếp theo.

Xuất khẩu từ Việt Nam sang EU tăng trưởng mạnh nhờ ưu đãi thuế quan, đặc biệt ở các ngành như dệt may, da giày, thủy sản và nông sản chế biến. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng dần, đạt 13,19% vào năm 2024. Tuy nhiên, nhập khẩu từ EU lại có xu hướng giảm hoặc tăng trưởng chậm do chi phí cao và sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp khác, đặc biệt từ các nước châu Á. Dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì xuất siêu lớn với EU, đạt mức 35,2 tỷ USD vào năm 2024, cao nhất trong các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia.

Về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), EVFTA tạo ra sức hút đáng kể đối với dòng vốn từ EU, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh. Các cam kết mở cửa thị trường, bảo hộ đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho các doanh nghiệp châu Âu. Tuy nhiên, dòng vốn FDI từ EU vẫn chưa tăng mạnh như kỳ vọng do các rào cản về thủ tục hành chính, chính sách thuế và hạn chế trong chuỗi cung ứng nội địa. Việc thúc đẩy cải cách mạnh mẽ hơn và hoàn thiện cơ chế thu hút đầu tư từ EU sẽ là yếu tố quan trọng để tận dụng hiệu quả lợi thế từ EVFTA.

Về cải cách thể chế, EVFTA đã tạo một động lực rất quan trọng để Việt Nam điều chỉnh hệ thống chính sách và pháp luật nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn cao về thương mại, đầu tư và phát triển bền vững. Các lĩnh vực có thay đổi đáng kể bao gồm minh bạch hóa quy trình hải quan, cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao tiêu chuẩn lao động và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, việc thực thi vẫn gặp nhiều thách thức do năng lực thực thi chưa đồng đều giữa các bộ ngành và địa phương, cũng như khó khăn trong việc điều chỉnh khung pháp lý phù hợp với các yêu cầu mới. Để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng với các tiêu chuẩn cao của EU.

Về phát triển bền vững, EVFTA đã thúc đẩy Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và quản trị doanh nghiệp theo hướng bền vững hơn. Các cam kết trong Chương 13 của hiệp định yêu cầu Việt Nam tuân thủ các thỏa thuận quốc tế về bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên bền vững và đảm bảo quyền lợi lao động, đặc biệt là trong ngành xuất khẩu chủ lực như nông sản, dệt may và thủy sản. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, như gia tăng các dự án năng lượng tái tạo và thúc đẩy sản xuất xanh, Việt Nam vẫn đối mặt với những thách thức lớn về tuân thủ tiêu chuẩn khí thải, quy định về kinh tế tuần hoàn và truy xuất nguồn gốc hàng hóa theo tiêu chuẩn EU. Để tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA và đáp ứng các xu hướng thương mại xanh của châu Âu, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung chính sách, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, đồng thời nâng cao năng lực giám sát và thực thi các cam kết về môi trường và lao động.

Báo cáo đề xuất một số khuyến nghị chính sách quan trọng để tối ưu hóa lợi ích từ EVFTA. Cụ thể, Việt Nam cần tiếp tục rà soát, điều chỉnh hệ thống văn bản quy phạm pháp luật nhằm đảm bảo thực hiện đầy đủ và hiệu quả các cam kết EVFTA. Cách tiếp cận cần hướng tới tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và EU về cải cách các quy định theo hướng phù hợp với các xu hướng mới, đặc biệt là về công nghệ mới và phát triển bền vững. Đồng thời, việc cải thiện cơ chế phối hợp giữa trung ương và địa phương trong thực thi hiệp định là rất quan trọng để nâng cao năng lực thực thi của các cơ quan liên quan. Ngoài ra, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, đào tạo và hướng dẫn doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tận dụng các ưu đãi từ EVFTA. Bên cạnh đó, việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch và ổn định trong chính sách sẽ giúp thu hút thêm FDI có chất lượng từ EU. Để phát triển chuỗi cung ứng bền vững, Việt Nam cũng cần xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn về phát triển bền vững của EU.

PV